Trang chủGEMC • CVE
add
Global Energy Metals Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,030 $
Mức chênh lệch một ngày
0,025 $ - 0,035 $
Phạm vi một năm
0,015 $ - 0,040 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,37 Tr CAD
Số lượng trung bình
25,63 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 85,06 N | -18,12% |
Thu nhập ròng | -99,48 N | 19,86% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 9,09 N | -95,05% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,15 Tr | 42,39% |
Tổng tài sản | 4,60 Tr | 2,40% |
Tổng nợ | 273,38 N | -35,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,32 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 67,57 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -99,48 N | 19,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | -47,95 N | -65,05% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 22,19 N | 29.301,32% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -25,76 N | 11,57% |
Dòng tiền tự do | -9,38 N | -131,17% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trụ sở chính
Trang web