Trang chủGEMC • CVE
add
Global Energy Metals Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,030 $
Mức chênh lệch một ngày
0,030 $ - 0,030 $
Phạm vi một năm
0,015 $ - 0,050 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,78 Tr CAD
Số lượng trung bình
102,78 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,64%
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 198,94 N | -57,00% |
Thu nhập ròng | -234,15 N | 50,44% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -104,79 N | 71,56% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 921,72 N | 0,95% |
Tổng tài sản | 4,35 Tr | 1,69% |
Tổng nợ | 460,22 N | -13,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,89 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 67,57 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -11,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -12,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -234,15 N | 50,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | 16,08 N | -56,23% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -23,40 N | -136,13% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,62 N | -8,24% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -11,95 N | -153,01% |
Dòng tiền tự do | 71,82 N | -44,70% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trụ sở chính
Trang web