Trang chủGEMA • IDX
add
Gema Grahasarana Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
106,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
106,00 Rp - 111,00 Rp
Phạm vi một năm
77,00 Rp - 298,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
176,00 T IDR
Số lượng trung bình
9,38 Tr
Tỷ số P/E
6,22
Tỷ lệ cổ tức
2,73%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 355,08 T | 7,61% |
Chi phí hoạt động | 73,07 T | 10,57% |
Thu nhập ròng | 11,30 T | 531,56% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,18 | 488,89% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 25,75 T | -1,12% |
Thuế suất hiệu dụng | 34,41% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 19,92 T | -51,43% |
Tổng tài sản | 1,10 NT | -5,35% |
Tổng nợ | 662,90 T | -12,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 438,62 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,60 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,42% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 11,30 T | 531,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | 18,21 T | 228,12% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -12,24 T | -355,66% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -16,04 T | -269,06% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -10,10 T | -34,80% |
Dòng tiền tự do | -731,91 Tr | 96,71% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
651