Trang chủGELYY • OTCMKTS
add
Geely Automobile Holding ADR
Giá đóng cửa hôm trước
46,31 $
Mức chênh lệch một ngày
45,35 $ - 46,06 $
Phạm vi một năm
18,48 $ - 53,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
180,91 T HKD
Số lượng trung bình
13,58 N
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 72,50 T | 38,57% |
Chi phí hoạt động | 8,78 T | 32,05% |
Thu nhập ròng | 5,67 T | 263,36% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,82 | 162,42% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,46 T | 190,32% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,18% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 35,24 T | -4,03% |
Tổng tài sản | 264,25 T | 39,64% |
Tổng nợ | 173,94 T | 70,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 90,31 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,08 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,69% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,67 T | 263,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
5 thg 6, 1996
Trang web
Nhân viên
64.000