Trang chủGELYF • OTCMKTS
add
Geely Automobile Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2,38 $
Mức chênh lệch một ngày
2,25 $ - 2,42 $
Phạm vi một năm
1,13 $ - 2,70 $
Giá trị vốn hóa thị trường
186,58 T HKD
Số lượng trung bình
80,24 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 77,79 T | 17,02% |
Chi phí hoạt động | 10,56 T | -9,59% |
Thu nhập ròng | 3,62 T | -60,80% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,65 | -66,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,76 T | 79,04% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,18% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 69,11 T | 66,59% |
Tổng tài sản | 274,10 T | 39,13% |
Tổng nợ | 182,01 T | 80,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 92,10 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,08 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,62 T | -60,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
5 thg 6, 1996
Trang web
Nhân viên
68.000