Trang chủGELS • NASDAQ
add
Gelteq Ltd
1,60 $
Sau giờ giao dịch:(4,38%)-0,070
1,53 $
Đóng cửa: 12 thg 9, 20:00:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
1,50 $
Mức chênh lệch một ngày
1,45 $ - 1,67 $
Phạm vi một năm
0,77 $ - 5,50 $
Giá trị vốn hóa thị trường
16,04 Tr USD
Số lượng trung bình
2,58 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 155,71 N | 305,07% |
Chi phí hoạt động | 1,18 Tr | 71,72% |
Thu nhập ròng | -1,65 Tr | -96,03% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,06 N | 51,61% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -719,74 N | -106,63% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,05 Tr | — |
Tổng tài sản | 25,12 Tr | — |
Tổng nợ | 6,32 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 18,79 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,65 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,77 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -10,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -11,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,65 Tr | -96,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,80 Tr | -737,58% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -164,11 N | -310,48% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,40 Tr | 2.772,23% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,51 Tr | 1.209,26% |
Dòng tiền tự do | -694,23 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trang web
Nhân viên
8