Trang chủGEL • NYSE
add
Genesis Energy, L.P. common stock
Giá đóng cửa hôm trước
13,70 $
Mức chênh lệch một ngày
13,66 $ - 13,99 $
Phạm vi một năm
9,86 $ - 16,44 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,69 T USD
Số lượng trung bình
738,71 N
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 725,55 Tr | -6,27% |
Chi phí hoạt động | 90,77 Tr | 3,45% |
Thu nhập ròng | -49,38 Tr | -513,21% |
Biên lợi nhuận ròng | -6,81 | -542,21% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 155,04 Tr | 14,18% |
Thuế suất hiệu dụng | -4,58% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,75 Tr | 16,40% |
Tổng tài sản | 7,04 T | 0,27% |
Tổng nợ | 5,52 T | 4,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,52 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 122,46 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,81 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,66% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -49,38 Tr | -513,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | 73,97 Tr | -40,71% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -115,78 Tr | 46,81% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 39,59 Tr | -51,13% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,22 Tr | 81,33% |
Dòng tiền tự do | -94,86 Tr | 13,38% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2.055