Trang chủGEG • NASDAQ
add
Great Elm Group Inc
2,18 $
Sau giờ giao dịch:(2,29%)+0,050
2,23 $
Đóng cửa: 6 thg 6, 18:00:58 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
2,15 $
Mức chênh lệch một ngày
2,09 $ - 2,20 $
Phạm vi một năm
1,70 $ - 2,20 $
Giá trị vốn hóa thị trường
60,91 Tr USD
Số lượng trung bình
15,44 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,21 Tr | 15,14% |
Chi phí hoạt động | 1,74 Tr | -9,41% |
Thu nhập ròng | -4,50 Tr | -45,06% |
Biên lợi nhuận ròng | -140,14 | -25,99% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,19 Tr | -37,30% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 94,05 Tr | -22,33% |
Tổng tài sản | 137,19 Tr | -7,52% |
Tổng nợ | 71,88 Tr | -5,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 65,32 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 27,94 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,50 Tr | -45,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,34 Tr | -198,03% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -10,69 Tr | -414,34% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -721,00 N | -396,71% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -12,76 Tr | -354,34% |
Dòng tiền tự do | -9,29 Tr | -844,83% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
31