Trang chủGEBN • SWX
add
Geberit AG
Giá đóng cửa hôm trước
547,80 CHF
Phạm vi một năm
477,50 CHF - 597,20 CHF
Giá trị vốn hóa thị trường
19,28 T CHF
Số lượng trung bình
130,11 N
Tỷ số P/E
30,32
Tỷ lệ cổ tức
2,34%
Sàn giao dịch chính
SWX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CHF) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 685,30 Tr | -1,28% |
Chi phí hoạt động | 380,50 Tr | 5,17% |
Thu nhập ròng | 96,60 Tr | -4,07% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,10 | -2,83% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 138,80 Tr | -8,86% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,22% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CHF) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 407,70 Tr | 14,27% |
Tổng tài sản | 3,64 T | 2,38% |
Tổng nợ | 2,34 T | 4,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,30 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 32,94 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 13,86 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CHF) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 96,60 Tr | -4,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | 264,80 Tr | -5,19% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -48,90 Tr | 26,36% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -164,70 Tr | -185,44% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 53,10 Tr | -63,56% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Geberit is a Swiss multinational group specialized in manufacturing and supplying sanitary parts and related systems. It is a leader in its field in Europe with a global presence through its subsidiaries. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1874
Trang web
Nhân viên
10.802