Trang chủGE • BIT
add
Gefran SpA
Giá đóng cửa hôm trước
9,04 €
Mức chênh lệch một ngày
9,00 € - 9,20 €
Phạm vi một năm
7,74 € - 10,20 €
Giá trị vốn hóa thị trường
129,57 Tr EUR
Số lượng trung bình
6,68 N
Tỷ số P/E
10,63
Tỷ lệ cổ tức
4,61%
Sàn giao dịch chính
BIT
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 32,61 Tr | 6,59% |
Chi phí hoạt động | 14,28 Tr | 4,45% |
Thu nhập ròng | 2,93 Tr | 38,62% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,98 | 29,96% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,34 Tr | 36,12% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,55% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 55,51 Tr | 13,61% |
Tổng tài sản | 161,10 Tr | 1,31% |
Tổng nợ | 63,82 Tr | -3,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 97,28 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,24 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,93 Tr | 38,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,14 Tr | 7,31% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,30 Tr | 39,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,55 Tr | -126,70% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,18 Tr | -83,66% |
Dòng tiền tự do | 4,38 Tr | 67,95% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1961
Trang web
Nhân viên
693