Trang chủGDST • IDX
add
Gunawan Dianjaya Steel Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
113,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
111,00 Rp - 116,00 Rp
Phạm vi một năm
74,00 Rp - 132,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
1,05 NT IDR
Số lượng trung bình
6,39 Tr
Tỷ số P/E
15,05
Tỷ lệ cổ tức
7,96%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 645,23 T | -4,42% |
Chi phí hoạt động | 40,12 T | -21,44% |
Thu nhập ròng | 3,93 T | -70,42% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,61 | -69,04% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 39,66 T | 130,89% |
Thuế suất hiệu dụng | 50,40% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 877,85 T | 48,47% |
Tổng tài sản | 3,07 NT | 14,05% |
Tổng nợ | 1,67 NT | 24,48% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,40 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,24 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,99% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,93 T | -70,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | -44,46 T | 73,05% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 14,08 T | 126,13% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 37,98 T | -80,06% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 7,54 T | 126,56% |
Dòng tiền tự do | 815,08 T | 1.485,74% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
431