Trang chủGDRX • NASDAQ
add
Goodrx Holdings Inc
4,19 $
Sau giờ giao dịch:(0,72%)+0,030
4,22 $
Đóng cửa: 12 thg 9, 16:35:36 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
4,22 $
Mức chênh lệch một ngày
4,17 $ - 4,24 $
Phạm vi một năm
3,31 $ - 7,82 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,46 T USD
Số lượng trung bình
4,75 Tr
Tỷ số P/E
45,23
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
TLIH
0,74%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 203,07 Tr | 1,23% |
Chi phí hoạt động | 162,91 Tr | -3,52% |
Thu nhập ròng | 12,84 Tr | 91,86% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,32 | 89,22% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,09 | 12,50% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 46,54 Tr | 26,31% |
Thuế suất hiệu dụng | 34,40% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 281,32 Tr | -46,41% |
Tổng tài sản | 1,32 T | -10,62% |
Tổng nợ | 675,68 Tr | -16,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 643,03 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 347,45 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 12,84 Tr | 91,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | 49,58 Tr | 411,08% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -18,32 Tr | -6,30% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -50,93 Tr | -5.794,44% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -19,66 Tr | -134,31% |
Dòng tiền tự do | 31,51 Tr | 415,72% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
738