Trang chủGDMIF • OTCMKTS
add
Green Mining Innovation Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,28 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,04 Tr CAD
Số lượng trung bình
5,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 114,06 N | -36,89% |
Thu nhập ròng | -121,70 N | 34,08% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -106,73 N | -154,94% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 67,80 N | -84,48% |
Tổng tài sản | 1,82 Tr | -15,96% |
Tổng nợ | 542,56 N | 10,66% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,28 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 60,79 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 14,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -15,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -18,88% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -121,70 N | 34,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | -95,05 N | 30,27% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 5,32 N | 203,91% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 30,19 N | -94,28% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -59,55 N | -115,41% |
Dòng tiền tự do | -8,59 N | 88,77% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web