Trang chủGDI • TSE
add
GDI Integrated Facility Services Inc
Giá đóng cửa hôm trước
26,90 $
Mức chênh lệch một ngày
26,90 $ - 27,20 $
Phạm vi một năm
25,45 $ - 41,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
636,11 Tr CAD
Số lượng trung bình
16,66 N
Tỷ số P/E
18,26
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 610,00 Tr | -4,54% |
Chi phí hoạt động | 101,00 Tr | 3,06% |
Thu nhập ròng | -1,00 Tr | -150,00% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,16 | -151,61% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,08 | -33,17% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 31,00 Tr | -8,82% |
Thuế suất hiệu dụng | 50,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 29,00 Tr | 0,00% |
Tổng tài sản | 1,24 T | -7,54% |
Tổng nợ | 740,00 Tr | -16,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 498,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 23,56 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,57% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,00 Tr | -150,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | 19,00 Tr | 171,43% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,00 Tr | 27,27% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,00 Tr | -120,59% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,00 Tr | -96,43% |
Dòng tiền tự do | 18,12 Tr | 337,70% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
27.000