Trang chủGDI • ASX
add
GDI Property Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,67 $
Mức chênh lệch một ngày
0,65 $ - 0,66 $
Phạm vi một năm
0,56 $ - 0,73 $
Giá trị vốn hóa thị trường
350,90 Tr AUD
Số lượng trung bình
849,62 N
Tỷ số P/E
10,01
Tỷ lệ cổ tức
7,63%
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
.INX
0,78%
0,66%
1,17%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 22,38 Tr | 13,67% |
Chi phí hoạt động | 2,58 Tr | 8,13% |
Thu nhập ròng | 324,00 N | 7,82% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,45 | -5,23% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 12,86 Tr | 17,40% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,84% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,19 Tr | -13,46% |
Tổng tài sản | 1,16 T | 1,49% |
Tổng nợ | 422,54 Tr | 2,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 739,73 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 537,45 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 13,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,76% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,82% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 324,00 N | 7,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,66 Tr | 16,83% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 3,34 Tr | 173,49% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,94 Tr | -271,88% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 62,00 N | -98,47% |
Dòng tiền tự do | 5,05 Tr | 154,73% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web