Trang chủGDHG • NASDAQ
add
Golden Heaven Group Holdings Ltd
0,36 $
Trước giờ mở cửa:(8,71%)-0,031
0,33 $
Đóng cửa: 15 thg 4, 00:30:40 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
0,29 $
Mức chênh lệch một ngày
0,31 $ - 0,46 $
Phạm vi một năm
0,25 $ - 19,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
12,48 Tr USD
Số lượng trung bình
3,48 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,25 Tr | -27,43% |
Chi phí hoạt động | 3,18 Tr | 39,56% |
Thu nhập ròng | -2,17 Tr | -401,43% |
Biên lợi nhuận ròng | -51,01 | -591,19% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -877,14 N | -180,45% |
Thuế suất hiệu dụng | -18,28% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 19,83 Tr | 7.964,04% |
Tổng tài sản | 98,55 Tr | 19,86% |
Tổng nợ | 14,84 Tr | -29,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 83,72 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 34,52 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,49% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,17 Tr | -401,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,05 Tr | 91,68% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -30,72 N | 99,22% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 10,19 Tr | 199,93% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 9,85 Tr | 170,32% |
Dòng tiền tự do | 895,96 N | 130,67% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trang web
Nhân viên
620