Trang chủGDG • ASX
add
Generation Development Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7,08 $
Mức chênh lệch một ngày
6,79 $ - 7,11 $
Phạm vi một năm
3,29 $ - 7,77 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,78 T AUD
Số lượng trung bình
1,80 Tr
Tỷ số P/E
59,94
Tỷ lệ cổ tức
0,29%
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 123,78 Tr | 35,21% |
Chi phí hoạt động | 53,75 Tr | 483,79% |
Thu nhập ròng | -20,32 Tr | -2.892,85% |
Biên lợi nhuận ròng | -16,41 | -2.177,22% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 29,25 Tr | -10,31% |
Thuế suất hiệu dụng | 173,20% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,66 T | 31,71% |
Tổng tài sản | 5,51 T | 50,89% |
Tổng nợ | 4,81 T | 39,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 700,35 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 395,38 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,98 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -20,32 Tr | -2.892,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | 15,56 Tr | 53,86% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -115,32 Tr | -6.957,95% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 141,28 Tr | 91,22% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 41,52 Tr | -51,54% |
Dòng tiền tự do | 21,94 Tr | 3,83% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trang web
Nhân viên
28