Trang chủGDEX • KLSE
add
Gdex Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,18 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,18 RM - 0,18 RM
Phạm vi một năm
0,15 RM - 0,20 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
961,27 Tr MYR
Số lượng trung bình
1,08 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,57%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 115,83 Tr | 13,00% |
Chi phí hoạt động | -2,32 Tr | -102,57% |
Thu nhập ròng | 4,76 Tr | 158,78% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,11 | 152,09% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 19,81 Tr | 385,11% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,92% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 200,92 Tr | 3,22% |
Tổng tài sản | 603,46 Tr | -0,69% |
Tổng nợ | 174,11 Tr | 3,68% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 429,34 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,64 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,76 Tr | 158,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | 15,98 Tr | 116,07% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -9,30 Tr | -118,08% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,32 Tr | 39,74% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,16 Tr | -97,67% |
Dòng tiền tự do | 10,56 Tr | -10,08% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
205