Trang chủGDEV • NASDAQ
add
GDEV Inc
Giá đóng cửa hôm trước
12,40 $
Mức chênh lệch một ngày
12,00 $ - 12,87 $
Phạm vi một năm
8,60 $ - 42,76 $
Giá trị vốn hóa thị trường
223,91 Tr USD
Số lượng trung bình
16,42 N
Tỷ số P/E
8,92
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 97,51 Tr | -10,63% |
Chi phí hoạt động | 50,98 Tr | -14,49% |
Thu nhập ròng | -2,36 Tr | -121,26% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,42 | -123,82% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 13,52 Tr | 46,55% |
Thuế suất hiệu dụng | -102,32% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 139,08 Tr | -12,68% |
Tổng tài sản | 272,20 Tr | -15,09% |
Tổng nợ | 373,72 Tr | -11,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -101,53 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 18,13 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -2,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 11,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -31,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,36 Tr | -121,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,90 Tr | -51,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 20,89 Tr | 25.072,29% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -159,00 N | -554,29% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 24,48 Tr | 126,79% |
Dòng tiền tự do | 6,89 Tr | 97,31% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
589