Trang chủGDEV • NASDAQ
add
GDEV Inc
Giá đóng cửa hôm trước
22,31 $
Mức chênh lệch một ngày
21,70 $ - 25,30 $
Phạm vi một năm
8,60 $ - 42,20 $
Giá trị vốn hóa thị trường
415,16 Tr USD
Số lượng trung bình
15,65 N
Tỷ số P/E
9,84
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 119,91 Tr | 13,31% |
Chi phí hoạt động | 61,84 Tr | 11,99% |
Thu nhập ròng | 16,62 Tr | 12,99% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,86 | -0,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 19,83 Tr | 25,86% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,76% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 79,61 Tr | -26,35% |
Tổng tài sản | 210,18 Tr | -25,69% |
Tổng nợ | 339,61 Tr | -15,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -129,43 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 18,13 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -3,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -40,99% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 16,62 Tr | 12,99% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,88 Tr | -116,69% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,66 Tr | 87,50% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -28,19 Tr | -21.583,08% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -34,75 Tr | -2,59% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
589