Trang chủGDEV • NASDAQ
add
GDEV Inc
Giá đóng cửa hôm trước
16,82 $
Mức chênh lệch một ngày
17,35 $ - 18,00 $
Phạm vi một năm
8,60 $ - 42,76 $
Giá trị vốn hóa thị trường
316,91 Tr USD
Số lượng trung bình
6,91 N
Tỷ số P/E
7,51
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 119,91 Tr | 13,31% |
Chi phí hoạt động | 61,84 Tr | 11,99% |
Thu nhập ròng | 16,62 Tr | 12,99% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,86 | -0,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 19,83 Tr | 25,86% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,76% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 79,61 Tr | -26,35% |
Tổng tài sản | 210,18 Tr | -25,69% |
Tổng nợ | 339,61 Tr | -15,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -129,43 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 18,13 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -2,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -40,99% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 16,62 Tr | 12,99% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,88 Tr | -116,69% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,66 Tr | 87,50% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -28,19 Tr | -21.583,08% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -34,75 Tr | -2,59% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
589