Trang chủGDC • NASDAQ
add
GD Culture Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4,49 $
Mức chênh lệch một ngày
4,23 $ - 4,47 $
Phạm vi một năm
1,04 $ - 9,91 $
Giá trị vốn hóa thị trường
246,33 Tr USD
Số lượng trung bình
43,66 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 2,47 Tr | -35,95% |
Thu nhập ròng | 12,09 Tr | 423,12% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,47 Tr | 35,96% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,19% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 225,07 N | 604,03% |
Tổng tài sản | 866,00 Tr | 17.837,51% |
Tổng nợ | 3,84 Tr | 72,58% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 862,16 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 55,98 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 12,09 Tr | 423,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | -892,70 N | -226,42% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -892,69 N | -230,79% |
Dòng tiền tự do | 1,79 Tr | 216,33% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trang web
Nhân viên
8