Trang chủGDBR34 • BVMF
add
General Dynamics
Giá đóng cửa hôm trước
1.845,55 R$
Mức chênh lệch một ngày
1.845,55 R$ - 1.845,55 R$
Phạm vi một năm
1.381,46 R$ - 1.881,20 R$
Giá trị vốn hóa thị trường
92,63 T USD
Số lượng trung bình
6,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 12,91 T | 10,59% |
Chi phí hoạt động | 618,00 Tr | -1,12% |
Thu nhập ròng | 1,06 T | 13,87% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,20 | 2,89% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 3,88 | 15,82% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,58 T | 11,85% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,75% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,52 T | 19,94% |
Tổng tài sản | 57,60 T | 0,50% |
Tổng nợ | 33,16 T | -3,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 24,43 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 269,72 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 20,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,90% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,06 T | 13,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,11 T | 48,83% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -206,00 Tr | 26,69% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -903,00 Tr | -128,61% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 997,00 Tr | 34,91% |
Dòng tiền tự do | 1,31 T | 0,64% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
21 thg 2, 1952
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
117.000