Trang chủGDB • KLSE
add
GDB Holdings Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,47 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,46 RM - 0,47 RM
Phạm vi một năm
0,27 RM - 0,48 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
435,94 Tr MYR
Số lượng trung bình
2,38 Tr
Tỷ số P/E
7,02
Tỷ lệ cổ tức
2,90%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 180,86 Tr | 287,97% |
Chi phí hoạt động | 3,40 Tr | 6,28% |
Thu nhập ròng | 21,74 Tr | 422,59% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,02 | 34,60% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 27,93 Tr | 476,08% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,48% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 89,37 Tr | 2,20% |
Tổng tài sản | 418,40 Tr | 28,38% |
Tổng nợ | 192,05 Tr | 27,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 226,35 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 937,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,94 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 16,79% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 30,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 21,74 Tr | 422,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | 23,53 Tr | 492,98% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -962,00 N | -248,92% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -9,52 Tr | -575,66% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 13,05 Tr | 490,66% |
Dòng tiền tự do | 17,70 Tr | 352,59% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trang web
Nhân viên
77