Trang chủGDB • KLSE
add
GDB Holdings Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,32 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,30 RM - 0,32 RM
Phạm vi một năm
0,19 RM - 0,41 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
277,23 Tr MYR
Số lượng trung bình
1,20 Tr
Tỷ số P/E
10,51
Tỷ lệ cổ tức
2,33%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 94,23 Tr | 16,26% |
Chi phí hoạt động | 8,01 Tr | 262,40% |
Thu nhập ròng | 9,54 Tr | 108,08% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,12 | 79,12% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 14,63 Tr | 392,03% |
Thuế suất hiệu dụng | 37,58% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 81,11 Tr | 14,48% |
Tổng tài sản | 372,70 Tr | 7,50% |
Tổng nợ | 176,72 Tr | -0,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 195,99 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 937,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,77% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 17,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,54 Tr | 108,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,53 Tr | -15,32% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,64 Tr | -165,77% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 746,00 N | -77,61% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,63 Tr | -54,92% |
Dòng tiền tự do | 4,94 Tr | 269,33% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trang web
Nhân viên
197