Trang chủGCTK • NASDAQ
add
GlucoTrack Inc
0,14 $
Sau giờ giao dịch:(1,39%)-0,0020
0,14 $
Đóng cửa: 6 thg 6, 20:00:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
0,14 $
Mức chênh lệch một ngày
0,14 $ - 0,15 $
Phạm vi một năm
0,12 $ - 62,60 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,61 Tr USD
Số lượng trung bình
6,14 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 3,50 Tr | 18,54% |
Thu nhập ròng | -6,83 Tr | -133,45% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,49 Tr | -18,43% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,10 Tr | 507,88% |
Tổng tài sản | 9,61 Tr | 356,41% |
Tổng nợ | 2,35 Tr | 36,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,26 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 28,64 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,49 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -112,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 335,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,83 Tr | -133,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,94 Tr | 0,10% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -9,00 N | 84,75% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 6,40 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,48 Tr | 216,29% |
Dòng tiền tự do | -1,68 Tr | 12,52% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
11