Trang chủGCTK • NASDAQ
add
GlucoTrack Inc
10,59 $
Sau giờ giao dịch:(16,90%)-1,79
8,80 $
Đóng cửa: 12 thg 9, 19:59:46 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
4,87 $
Mức chênh lệch một ngày
7,90 $ - 14,14 $
Phạm vi một năm
4,22 $ - 3.755,99 $
Giá trị vốn hóa thị trường
9,52 Tr USD
Số lượng trung bình
339,81 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 4,80 Tr | 6,79% |
Thu nhập ròng | -4,76 Tr | -5,95% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,78 Tr | -6,74% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,56 Tr | 5.909,43% |
Tổng tài sản | 10,21 Tr | 1.579,28% |
Tổng nợ | 3,33 Tr | -14,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,88 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 899,41 N | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -120,98% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -163,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,76 Tr | -5,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,74 Tr | -96,33% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | 100,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,16 Tr | 617,24% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 445,00 N | 133,23% |
Dòng tiền tự do | -2,01 Tr | -310,84% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
11