Trang chủGCT • NASDAQ
add
GigaCloud Technology Inc
29,84 $
Sau giờ giao dịch:(0,37%)+0,11
29,95 $
Đóng cửa: 12 thg 9, 18:40:51 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
29,07 $
Mức chênh lệch một ngày
28,90 $ - 30,18 $
Phạm vi một năm
11,17 $ - 34,50 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,12 T USD
Số lượng trung bình
1,23 Tr
Tỷ số P/E
8,99
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 322,61 Tr | 3,78% |
Chi phí hoạt động | 40,99 Tr | -16,06% |
Thu nhập ròng | 34,55 Tr | 28,12% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,71 | 23,39% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,14 | 10,68% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 38,09 Tr | 28,36% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,63% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 302,97 Tr | 45,78% |
Tổng tài sản | 1,08 T | 2,63% |
Tổng nợ | 651,33 Tr | -6,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 431,44 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 37,67 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,54 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 34,55 Tr | 28,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | 38,61 Tr | 102,06% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -28,80 Tr | -60,60% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -23,44 Tr | -4.130,87% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -11,60 Tr | -2.861,43% |
Dòng tiền tự do | 20,64 Tr | 974,65% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.561