Trang chủGCOM • CVE
add
Green Shift Commodities Ltd.
Giá đóng cửa hôm trước
0,035 $
Mức chênh lệch một ngày
0,030 $ - 0,030 $
Phạm vi một năm
0,020 $ - 0,065 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,15 Tr CAD
Số lượng trung bình
60,67 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,64%
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 209,22 N | -49,88% |
Thu nhập ròng | -80,89 N | -105,85% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -201,59 N | 49,81% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,73 Tr | -60,24% |
Tổng tài sản | 4,17 Tr | -57,85% |
Tổng nợ | 634,53 N | -5,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,54 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 137,73 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -12,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -14,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -80,89 N | -105,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | -160,77 N | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 170,28 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -15,00 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,49 N | — |
Dòng tiền tự do | -95,91 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
3