Trang chủGCOM • CVE
add
Green Shift Commodities Ltd.
Giá đóng cửa hôm trước
0,025 $
Mức chênh lệch một ngày
0,025 $ - 0,030 $
Phạm vi một năm
0,020 $ - 0,070 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,87 Tr CAD
Số lượng trung bình
37,92 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 219,45 N | -63,05% |
Thu nhập ròng | -390,01 N | -109,49% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -219,45 N | 61,24% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,79 Tr | -51,96% |
Tổng tài sản | 4,26 Tr | -49,29% |
Tổng nợ | 675,39 N | 16,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,58 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 137,73 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -12,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -14,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -390,01 N | -109,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | -151,08 N | 90,81% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 97,84 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -15,00 N | -100,76% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -68,24 N | -120,30% |
Dòng tiền tự do | -75,66 N | 97,61% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
3