Trang chủGCL • NASDAQ
add
GCL Global Holdings Ltd
3,15 $
Sau giờ giao dịch:(0,32%)-0,0100
3,14 $
Đóng cửa: 12 thg 9, 17:20:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
3,06 $
Mức chênh lệch một ngày
2,98 $ - 3,20 $
Phạm vi một năm
1,76 $ - 15,55 $
Giá trị vốn hóa thị trường
386,10 Tr USD
Số lượng trung bình
96,54 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 45,58 Tr | 48,37% |
Chi phí hoạt động | 4,95 Tr | 26,14% |
Thu nhập ròng | 3,05 Tr | 3.787,97% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,69 | 2.473,08% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,53 Tr | 1.210,29% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,29% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 18,52 Tr | 580,93% |
Tổng tài sản | 101,59 Tr | 104,99% |
Tổng nợ | 64,63 Tr | 92,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 36,96 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 121,95 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 10,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,05 Tr | 3.787,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,06 Tr | -68,39% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,13 Tr | -681,90% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 12,51 Tr | 498,52% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,54 Tr | 834,54% |
Dòng tiền tự do | 1,31 Tr | 277,00% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trang web