Trang chủGCI • NYSE
add
Gannett Co Inc
Giá đóng cửa hôm trước
5,09 $
Mức chênh lệch một ngày
5,01 $ - 5,23 $
Phạm vi một năm
2,55 $ - 5,80 $
Giá trị vốn hóa thị trường
756,14 Tr USD
Số lượng trung bình
2,28 Tr
Tỷ số P/E
9,41
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 560,80 Tr | -8,43% |
Chi phí hoạt động | 196,95 Tr | -9,18% |
Thu nhập ròng | -39,25 Tr | -99,71% |
Biên lợi nhuận ròng | -7,00 | -118,07% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,21 | -395,13% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 54,75 Tr | -8,86% |
Thuế suất hiệu dụng | -81,59% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 75,25 Tr | -26,09% |
Tổng tài sản | 1,92 T | -6,74% |
Tổng nợ | 1,73 T | -5,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 193,51 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 142,95 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,74 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,47% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -39,25 Tr | -99,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | 15,16 Tr | -55,07% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -10,18 Tr | -1.174,72% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -18,54 Tr | 36,02% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -13,35 Tr | -562,63% |
Dòng tiền tự do | 29,81 Tr | -22,34% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trang web
Nhân viên
11.700