Trang chủGCDI • BCBA
add
GCDI SA
Giá đóng cửa hôm trước
22,40 $
Mức chênh lệch một ngày
21,60 $ - 22,65 $
Phạm vi một năm
16,10 $ - 38,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
35,57 T ARS
Số lượng trung bình
568,22 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BCBA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ARS) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 21,47 T | 20,54% |
Chi phí hoạt động | 6,51 T | 194,55% |
Thu nhập ròng | -2,40 T | 27,91% |
Biên lợi nhuận ròng | -11,16 | 40,19% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,43 T | -1.518,17% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,03% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ARS) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 789,26 Tr | -37,36% |
Tổng tài sản | 143,84 T | 41,67% |
Tổng nợ | 136,44 T | 49,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,40 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,89 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -24,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ARS) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,40 T | 27,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,02 T | -120,04% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,40 T | 187,38% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,33 T | -5.510,59% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,05 T | -1.631,34% |
Dòng tiền tự do | -2,62 T | -2.159,06% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
250