Trang chủGCDI • BCBA
add
GCDI SA
Giá đóng cửa hôm trước
31,85 $
Mức chênh lệch một ngày
30,75 $ - 32,50 $
Phạm vi một năm
24,00 $ - 55,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
31,18 T ARS
Số lượng trung bình
1,16 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BCBA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ARS) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 17,43 T | -33,45% |
Chi phí hoạt động | 3,17 T | -6,53% |
Thu nhập ròng | 4,69 T | 214,56% |
Biên lợi nhuận ròng | 26,88 | 272,20% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 742,47 Tr | 177,83% |
Thuế suất hiệu dụng | -123,64% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ARS) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,70 T | 421,76% |
Tổng tài sản | 130,63 T | 153,02% |
Tổng nợ | 120,05 T | 174,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,58 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 915,24 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,76 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ARS) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,69 T | 214,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
250