Trang chủGCCFF • OTCMKTS
add
Golden Cariboo Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,044 $
Mức chênh lệch một ngày
0,040 $ - 0,053 $
Phạm vi một năm
0,030 $ - 0,20 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,82 Tr CAD
Số lượng trung bình
29,16 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,04 Tr | -36,53% |
Thu nhập ròng | -1,05 Tr | 37,51% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,04 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 736,84 N | 174,58% |
Tổng tài sản | 2,87 Tr | 72,22% |
Tổng nợ | 659,55 N | 51,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,21 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 87,89 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -101,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -121,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,05 Tr | 37,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | -933,10 N | 53,35% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,33 Tr | 50,40% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 400,25 N | 135,93% |
Dòng tiền tự do | -646,39 N | 44,67% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trụ sở chính
Trang web