Trang chủGCAP • KLSE
add
G Capital Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,23 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,22 RM - 0,22 RM
Phạm vi một năm
0,20 RM - 0,47 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
72,14 Tr MYR
Số lượng trung bình
83,71 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 2,96 Tr | 17,94% |
Chi phí hoạt động | -3,31 Tr | -319,06% |
Thu nhập ròng | 2,90 Tr | 171,98% |
Biên lợi nhuận ròng | 98,21 | 161,03% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,12 Tr | 531,70% |
Thuế suất hiệu dụng | -2,03% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 16,90 Tr | -19,29% |
Tổng tài sản | 158,29 Tr | -8,76% |
Tổng nợ | 76,67 Tr | -9,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 81,62 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 327,89 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,92 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,90 Tr | 171,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,47 Tr | 1.438,02% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -327,00 N | -116,56% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,17 Tr | -75,75% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,92 Tr | 354,57% |
Dòng tiền tự do | 2,70 Tr | 398,82% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
33