Trang chủGCAP • KLSE
add
G Capital Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,27 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,27 RM - 0,27 RM
Phạm vi một năm
0,24 RM - 0,54 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
85,28 Tr MYR
Số lượng trung bình
568,91 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,56 Tr | -59,32% |
Chi phí hoạt động | 1,35 Tr | -18,30% |
Thu nhập ròng | -4,48 Tr | -14,30% |
Biên lợi nhuận ròng | -175,15 | -181,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 235,00 N | 199,16% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,20% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 16,71 Tr | -40,25% |
Tổng tài sản | 161,88 Tr | -6,64% |
Tổng nợ | 80,20 Tr | 4,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 81,68 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 327,89 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,48 Tr | -14,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | -520,00 N | 59,12% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -100,00 N | -296,08% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -982,00 N | -9.720,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,60 Tr | -30,14% |
Dòng tiền tự do | -1,94 Tr | 3,78% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
33