Trang chủGC • BKK
add
Global Connections
Giá đóng cửa hôm trước
5,00 ฿
Mức chênh lệch một ngày
4,98 ฿ - 5,00 ฿
Phạm vi một năm
4,72 ฿ - 5,45 ฿
Giá trị vốn hóa thị trường
2,17 T THB
Số lượng trung bình
80,64 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(THB) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,35 T | 4,64% |
Chi phí hoạt động | 46,74 Tr | 8,33% |
Thu nhập ròng | 46,73 Tr | 30,77% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,46 | 24,91% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 66,38 Tr | 26,24% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,91% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(THB) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 90,50 Tr | 16,08% |
Tổng tài sản | 2,02 T | 9,41% |
Tổng nợ | 1,38 T | 11,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 638,72 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 440,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(THB) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 46,73 Tr | 30,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | 54,52 Tr | 369,47% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,04 Tr | -801,99% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -8,23 Tr | -372,65% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 43,25 Tr | 202,54% |
Dòng tiền tự do | 40,65 Tr | 1.086,68% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
143