Trang chủGBGAQRS • KLSE
add
Gabungan Aqrs Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,18 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,18 RM - 0,18 RM
Phạm vi một năm
0,17 RM - 0,32 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
92,54 Tr MYR
Số lượng trung bình
448,03 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 47,96 Tr | 21,50% |
Chi phí hoạt động | 8,02 Tr | 13,38% |
Thu nhập ròng | 391,00 N | 106,91% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,82 | 105,72% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,67 Tr | 677,10% |
Thuế suất hiệu dụng | 88,36% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 206,07 Tr | 89,17% |
Tổng tài sản | 1,41 T | 13,38% |
Tổng nợ | 900,69 Tr | 24,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 504,57 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 542,77 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 391,00 N | 106,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | 37,85 Tr | 326,24% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,82 Tr | 124,61% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 18,86 Tr | -8,34% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 59,52 Tr | 881,17% |
Dòng tiền tự do | 27,85 Tr | 202,16% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
180