Trang chủGBGAQRS • KLSE
add
Gabungan Aqrs Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,19 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,19 RM - 0,19 RM
Phạm vi một năm
0,19 RM - 0,48 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
98,76 Tr MYR
Số lượng trung bình
654,41 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 70,75 Tr | -1,06% |
Chi phí hoạt động | 8,77 Tr | 34,42% |
Thu nhập ròng | -2,60 Tr | -180,37% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,67 | -181,19% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,63 Tr | -55,13% |
Thuế suất hiệu dụng | -604,59% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 124,11 Tr | — |
Tổng tài sản | 1,32 T | — |
Tổng nợ | 811,22 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 511,79 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 542,77 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,60 Tr | -180,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | -12,33 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,06 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,38 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -13,01 Tr | — |
Dòng tiền tự do | -10,30 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
154