Trang chủGBGAQRS • KLSE
add
Gabungan Aqrs Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,19 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,18 RM - 0,19 RM
Phạm vi một năm
0,17 RM - 0,48 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
100,63 Tr MYR
Số lượng trung bình
356,45 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 41,08 Tr | -38,65% |
Chi phí hoạt động | 8,33 Tr | 19,03% |
Thu nhập ròng | -7,88 Tr | -348,16% |
Biên lợi nhuận ròng | -19,18 | -504,64% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 131,00 N | — |
Thuế suất hiệu dụng | -91,39% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 125,30 Tr | 3,84% |
Tổng tài sản | 1,41 T | 14,31% |
Tổng nợ | 904,24 Tr | 26,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 503,89 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 542,77 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -7,88 Tr | -348,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | -22,36 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,86 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 31,39 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 164,00 N | — |
Dòng tiền tự do | -18,23 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
154