Trang chủGBCS • OTCMKTS
add
Global Healthcare REIT, Inc. Common Stock
Giá đóng cửa hôm trước
1,80 $
Phạm vi một năm
1,12 $ - 4,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,52 Tr USD
Số lượng trung bình
520,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,02 Tr | 10,73% |
Chi phí hoạt động | 3,61 Tr | -3,89% |
Thu nhập ròng | -1,61 Tr | 28,96% |
Biên lợi nhuận ròng | -16,04 | 35,87% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -797,64 N | 61,20% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 984,37 N | -50,08% |
Tổng tài sản | 33,93 Tr | -19,86% |
Tổng nợ | 38,76 Tr | -6,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -4,83 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,07 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,98 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -10,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,61 Tr | 28,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,23 Tr | -152,06% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 635,00 | -95,66% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -973,70 N | 2,99% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,20 Tr | -260,74% |
Dòng tiền tự do | -658,94 N | -124,25% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1978
Trang web
Nhân viên
574