Trang chủGBBK • NASDAQ
add
Global Blockchain Acquisition Corp
Giá đóng cửa hôm trước
11,07 $
Phạm vi một năm
10,61 $ - 12,98 $
Giá trị vốn hóa thị trường
61,28 Tr USD
Số lượng trung bình
178,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 248,00 N | -50,04% |
Thu nhập ròng | -174,75 N | -137,83% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | -9,70% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 16,42 N | -96,70% |
Tổng tài sản | 8,60 Tr | -67,70% |
Tổng nợ | 11,08 Tr | -60,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -2,48 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,45 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -24,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 40,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -174,75 N | -137,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | -535,22 N | 41,23% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -75,00 N | -100,05% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 260,60 N | 100,17% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -349,62 N | 31,41% |
Dòng tiền tự do | -2,16 Tr | -298,67% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trụ sở chính
Trang web