Trang chủGBBFF • OTCMKTS
add
Granada Gold Mine Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,017 $
Mức chênh lệch một ngày
0,013 $ - 0,013 $
Phạm vi một năm
0,013 $ - 0,041 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,44 Tr CAD
Số lượng trung bình
7,87 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 327,52 N | -18,17% |
Thu nhập ròng | -420,12 N | 9,75% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -323,57 N | 17,59% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 259,72 N | 109,74% |
Tổng tài sản | 972,34 N | 20,63% |
Tổng nợ | 13,71 Tr | 16,66% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -12,74 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 165,12 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -91,62% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -420,12 N | 9,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | -42,25 N | -176,52% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 36,00 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 200,00 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 193,75 N | 1.367,98% |
Dòng tiền tự do | 22,75 N | -88,52% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trụ sở chính
Trang web