Trang chủGBAN • BCBA
add
Naturgy BAN SA
Giá đóng cửa hôm trước
2.105,00 $
Mức chênh lệch một ngày
2.000,00 $ - 2.155,00 $
Phạm vi một năm
1.000,00 $ - 3.000,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
238,89 T ARS
Số lượng trung bình
30,43 N
Tỷ số P/E
8,49
Tỷ lệ cổ tức
7,71%
Sàn giao dịch chính
BCBA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ARS) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 132,02 T | 376,75% |
Chi phí hoạt động | 21,70 T | 32,11% |
Thu nhập ròng | 20,11 T | 391,72% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,23 | 161,16% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 33,58 T | 705,99% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,07% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ARS) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 82,88 T | 376,60% |
Tổng tài sản | 449,72 T | 138,72% |
Tổng nợ | 126,74 T | 265,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 322,98 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 17,59% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 24,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ARS) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 20,11 T | 391,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | 28,50 T | 592,63% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,78 T | -154,80% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 15,39 T | 194,11% |
Dòng tiền tự do | 13,03 T | 268,94% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
356