Trang chủGATE • NASDAQ
add
Marblegate Acquisition Corp
Giá đóng cửa hôm trước
35,26 $
Phạm vi một năm
9,91 $ - 61,11 $
Giá trị vốn hóa thị trường
417,54 Tr USD
Số lượng trung bình
26,86 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 712,29 N | -34,77% |
Thu nhập ròng | -681,81 N | 31,17% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | -1,12% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 71,53 N | -42,25% |
Tổng tài sản | 4,17 Tr | -39,86% |
Tổng nợ | 28,26 Tr | -0,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -24,09 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,58 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -16,95 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -42,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -681,81 N | 31,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | -340,17 N | -22,17% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | -100,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 315,00 N | 132,68% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -25,17 N | -134,21% |
Dòng tiền tự do | -451,34 N | 21,27% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020
Trang web