Trang chủGATC • LON
add
Gattaca PLC
Giá đóng cửa hôm trước
94,50 GBX
Mức chênh lệch một ngày
92,00 GBX - 97,00 GBX
Phạm vi một năm
68,60 GBX - 104,50 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
29,48 Tr GBP
Số lượng trung bình
27,59 N
Tỷ số P/E
15,86
Tỷ lệ cổ tức
3,21%
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
.INX
0,78%
0,62%
1,19%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (GBP) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 102,72 Tr | 1,76% |
Chi phí hoạt động | 8,92 Tr | -7,37% |
Thu nhập ròng | 780,50 N | 3.907,32% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,76 | 3.900,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,09 Tr | 35,13% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,27% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (GBP) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 17,14 Tr | -24,89% |
Tổng tài sản | 81,41 Tr | 0,23% |
Tổng nợ | 52,04 Tr | -1,65% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 29,37 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 30,84 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,99 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (GBP) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 780,50 N | 3.907,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | -148,00 N | -311,43% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 11,00 N | 210,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -555,50 N | -54,95% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -718,00 N | -33,46% |
Dòng tiền tự do | 1,05 Tr | 22,75% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
386