Trang chủGASX • CVE
add
NG Energy International Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,93 $
Mức chênh lệch một ngày
0,93 $ - 0,93 $
Phạm vi một năm
0,77 $ - 1,23 $
Giá trị vốn hóa thị trường
239,84 Tr CAD
Số lượng trung bình
107,71 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,34 Tr | -37,66% |
Chi phí hoạt động | 3,82 Tr | -31,75% |
Thu nhập ròng | -5,84 Tr | 77,83% |
Biên lợi nhuận ròng | -109,34 | 64,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -873,25 N | -119,88% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 16,85 Tr | 57,67% |
Tổng tài sản | 122,44 Tr | 2,84% |
Tổng nợ | 82,97 Tr | 8,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 39,47 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 257,89 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,84 Tr | 77,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,62 Tr | -135,55% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 17,72 Tr | 317,18% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,61 Tr | -165,12% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 8,67 Tr | -7,74% |
Dòng tiền tự do | 14,50 Tr | 4.941,86% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
41