Trang chủGASS • NASDAQ
add
StealthGas Inc
Giá đóng cửa hôm trước
6,78 $
Mức chênh lệch một ngày
6,77 $ - 6,91 $
Phạm vi một năm
4,82 $ - 8,18 $
Giá trị vốn hóa thị trường
252,33 Tr USD
Số lượng trung bình
108,48 N
Tỷ số P/E
4,16
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 47,23 Tr | 13,04% |
Chi phí hoạt động | 9,72 Tr | -2,51% |
Thu nhập ròng | 20,44 Tr | -20,75% |
Biên lợi nhuận ròng | 43,27 | -29,89% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 26,42 Tr | 16,94% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 86,25 Tr | 20,85% |
Tổng tài sản | 717,33 Tr | -1,43% |
Tổng nợ | 55,10 Tr | -58,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 662,24 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 35,81 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 20,44 Tr | -20,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | 26,31 Tr | -40,57% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 3,83 Tr | 87,51% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -19,92 Tr | 62,63% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 10,22 Tr | 246,29% |
Dòng tiền tự do | 18,58 Tr | 9,62% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
493