Trang chủGASS • NASDAQ
add
StealthGas Inc
Giá đóng cửa hôm trước
6,28 $
Mức chênh lệch một ngày
6,22 $ - 6,39 $
Phạm vi một năm
4,82 $ - 8,52 $
Giá trị vốn hóa thị trường
232,23 Tr USD
Số lượng trung bình
84,11 N
Tỷ số P/E
3,50
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 42,03 Tr | 1,11% |
Chi phí hoạt động | 9,90 Tr | 1,43% |
Thu nhập ròng | 14,11 Tr | -20,43% |
Biên lợi nhuận ròng | 33,57 | -21,31% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 19,76 Tr | -17,51% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 74,67 Tr | -3,13% |
Tổng tài sản | 717,66 Tr | -4,69% |
Tổng nợ | 76,29 Tr | -58,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 641,37 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 35,73 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 14,11 Tr | -20,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | 27,73 Tr | 17,12% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -35,13 Tr | -192,58% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -7,39 Tr | -6.075,18% |
Dòng tiền tự do | 19,51 Tr | 144,81% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
493