Trang chủGAS • ASX
add
State Gas Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,040 $
Phạm vi một năm
0,030 $ - 0,16 $
Giá trị vốn hóa thị trường
16,49 Tr AUD
Số lượng trung bình
246,30 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,70 N | — |
Chi phí hoạt động | 992,19 N | 153,84% |
Thu nhập ròng | -1,09 Tr | -185,80% |
Biên lợi nhuận ròng | -12,58 N | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -934,04 N | -139,23% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 31,75 N | -93,00% |
Tổng tài sản | 48,32 Tr | 18,10% |
Tổng nợ | 8,01 Tr | 85,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 40,32 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 274,23 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,09 Tr | -185,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | -675,27 N | -207,52% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,04 Tr | 1,16% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 967,35 N | 867,35% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -746,44 N | 36,22% |
Dòng tiền tự do | -2,20 Tr | -29,11% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2017
Trang web