Trang chủGARLF • OTCMKTS
add
Axcap Ventures Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,11 $
Mức chênh lệch một ngày
0,11 $ - 0,12 $
Phạm vi một năm
0,070 $ - 0,36 $
Giá trị vốn hóa thị trường
47,39 Tr CAD
Số lượng trung bình
634,96 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 3,97 Tr | 923,40% |
Thu nhập ròng | -4,89 Tr | -840,07% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,97 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,83 Tr | 946,87% |
Tổng tài sản | 26,66 Tr | 2.017,25% |
Tổng nợ | 10,00 Tr | 1.077,70% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 16,66 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 305,76 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -36,98% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -53,81% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,89 Tr | -840,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,39 Tr | -2.220,32% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,30 Tr | -16.833,11% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 80,33 N | -46,44% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,68 Tr | -8.634,40% |
Dòng tiền tự do | -2,91 Tr | -909,95% |
Giới thiệu
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1