Trang chủGARFIBRES • NSE
add
Garware Technical Fibres Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
781,50 ₹
Mức chênh lệch một ngày
764,15 ₹ - 790,50 ₹
Phạm vi một năm
674,20 ₹ - 986,39 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
77,14 T INR
Số lượng trung bình
41,89 N
Tỷ số P/E
32,42
Tỷ lệ cổ tức
0,19%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,67 T | 9,21% |
Chi phí hoạt động | 2,02 T | 7,09% |
Thu nhập ròng | 530,90 Tr | 13,53% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,46 | 3,95% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 5,35 | 14,41% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 681,23 Tr | 6,17% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,56% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,60 T | -48,91% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,42 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 99,23 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 530,90 Tr | 13,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1976
Trang web
Nhân viên
1.112