Trang chủGAPW-B • STO
add
Gapwaves AB
Giá đóng cửa hôm trước
13,20 kr
Mức chênh lệch một ngày
12,76 kr - 13,02 kr
Phạm vi một năm
12,34 kr - 21,95 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
301,00 Tr SEK
Số lượng trung bình
24,27 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 17,60 Tr | 163,67% |
Chi phí hoạt động | 8,00 Tr | -7,28% |
Thu nhập ròng | -12,14 Tr | 38,58% |
Biên lợi nhuận ròng | -68,97 | 76,70% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,39 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -7,85 Tr | 41,61% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 40,75 Tr | -54,38% |
Tổng tài sản | 130,99 Tr | -23,66% |
Tổng nợ | 28,42 Tr | 55,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 102,57 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 31,15 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -17,89% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -22,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -12,14 Tr | 38,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | -11,81 Tr | -32,04% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,63 Tr | 42,75% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -13,90 Tr | 1,82% |
Dòng tiền tự do | -9,49 Tr | -112,49% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2011
Trang web
Nhân viên
44