Trang chủGANX • NASDAQ
add
Gain Therapeutics Inc
3,32 $
Trước giờ mở cửa:(3,92%)+0,13
3,45 $
Đóng cửa: 4 thg 12, 00:17:31 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
3,06 $
Mức chênh lệch một ngày
2,92 $ - 3,37 $
Phạm vi một năm
1,41 $ - 3,65 $
Giá trị vốn hóa thị trường
127,69 Tr USD
Số lượng trung bình
1,08 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,98 Tr | 5,58% |
Thu nhập ròng | -5,28 Tr | -17,81% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,15 | 11,76% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,78 Tr | -7,39% |
Thuế suất hiệu dụng | -11,60% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,81 Tr | -26,91% |
Tổng tài sản | 10,97 Tr | -23,63% |
Tổng nợ | 5,06 Tr | -7,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,91 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 36,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 19,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -115,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -219,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,28 Tr | -17,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,93 Tr | 18,92% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 7,03 Tr | 769,67% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,11 Tr | 143,26% |
Dòng tiền tự do | -2,61 Tr | 40,93% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trang web
Nhân viên
24