Trang chủGANECOS • NSE
add
Ganesha Ecosphere Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.477,00 ₹
Mức chênh lệch một ngày
1.471,00 ₹ - 1.506,50 ₹
Phạm vi một năm
1.145,00 ₹ - 2.484,20 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
37,54 T INR
Số lượng trung bình
69,88 N
Tỷ số P/E
36,33
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,44 T | 12,71% |
Chi phí hoạt động | 676,96 Tr | -60,66% |
Thu nhập ròng | 237,55 Tr | 10,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,90 | -2,40% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 511,18 Tr | 7,51% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,70% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,42 T | -18,67% |
Tổng tài sản | 19,34 T | 19,06% |
Tổng nợ | 7,84 T | 36,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,51 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 25,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 237,55 Tr | 10,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
2.377