Trang chủGANECOS • NSE
add
Ganesha Ecosphere Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.229,10 ₹
Mức chênh lệch một ngày
1.194,00 ₹ - 1.235,90 ₹
Phạm vi một năm
1.148,80 ₹ - 2.484,20 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
32,28 T INR
Số lượng trung bình
44,79 N
Tỷ số P/E
33,51
Tỷ lệ cổ tức
0,37%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,37 T | 0,17% |
Chi phí hoạt động | 684,81 Tr | 0,71% |
Thu nhập ròng | 107,54 Tr | -52,30% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,19 | -52,39% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 4,23 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 345,53 Tr | -25,57% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,90% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,42 T | -21,56% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,51 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 25,42 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,71 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 107,54 Tr | -52,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
2.276