Trang chủGANDHITUBE • NSE
add
Gandhi Special Tubes Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
724,25 ₹
Mức chênh lệch một ngày
726,80 ₹ - 741,20 ₹
Phạm vi một năm
585,50 ₹ - 929,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
8,87 T INR
Số lượng trung bình
3,34 N
Tỷ số P/E
15,12
Tỷ lệ cổ tức
2,05%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 433,35 Tr | 9,85% |
Chi phí hoạt động | 97,99 Tr | -50,80% |
Thu nhập ròng | 119,48 Tr | -10,55% |
Biên lợi nhuận ròng | 27,57 | -18,58% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 160,20 Tr | -0,51% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,98% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 88,51 Tr | 38,74% |
Tổng tài sản | 2,86 T | 17,84% |
Tổng nợ | 202,53 Tr | 1,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,66 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,16 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 15,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 119,48 Tr | -10,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
385