Trang chủGANDHITUBE • NSE
add
Gandhi Special Tubes Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
942,55 ₹
Mức chênh lệch một ngày
917,00 ₹ - 969,00 ₹
Phạm vi một năm
585,50 ₹ - 1.031,80 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
11,54 T INR
Số lượng trung bình
59,05 N
Tỷ số P/E
17,44
Tỷ lệ cổ tức
1,58%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 481,06 Tr | 17,82% |
Chi phí hoạt động | 79,94 Tr | 3,78% |
Thu nhập ròng | 216,09 Tr | 50,91% |
Biên lợi nhuận ròng | 44,92 | 28,09% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 207,66 Tr | 31,77% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,73% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 86,75 Tr | 35,97% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,66 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,15 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 18,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 216,09 Tr | 50,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
385