Trang chủGAN • NASDAQ
add
Gan Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,84 $
Mức chênh lệch một ngày
1,82 $ - 1,85 $
Phạm vi một năm
1,17 $ - 1,87 $
Giá trị vốn hóa thị trường
83,39 Tr USD
Số lượng trung bình
232,72 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 37,10 Tr | 24,42% |
Chi phí hoạt động | 25,05 Tr | -9,73% |
Thu nhập ròng | 2,08 Tr | 125,53% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,61 | 120,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,40 Tr | 202,35% |
Thuế suất hiệu dụng | -114,30% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 36,48 Tr | -6,97% |
Tổng tài sản | 82,63 Tr | -6,80% |
Tổng nợ | 88,38 Tr | 2,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -5,75 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 45,57 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -14,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,99% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,08 Tr | 125,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | -771,00 N | 66,36% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -894,00 N | 25,69% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | -100,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -382,00 N | 90,85% |
Dòng tiền tự do | -735,50 N | -144,96% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1999
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
675