Trang chủGAN • NASDAQ
add
Gan Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,72 $
Mức chênh lệch một ngày
1,71 $ - 1,76 $
Phạm vi một năm
1,17 $ - 1,90 $
Giá trị vốn hóa thị trường
79,69 Tr USD
Số lượng trung bình
216,82 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 31,69 Tr | 3,17% |
Chi phí hoạt động | 23,40 Tr | -20,63% |
Thu nhập ròng | -4,15 Tr | 55,73% |
Biên lợi nhuận ròng | -13,10 | 57,09% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,49 Tr | 68,48% |
Thuế suất hiệu dụng | -8,04% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 38,74 Tr | 0,43% |
Tổng tài sản | 77,15 Tr | -11,84% |
Tổng nợ | 88,29 Tr | -4,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -11,14 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 45,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -7,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -16,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,15 Tr | 55,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,68 Tr | 7.466,67% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -881,00 N | 56,88% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,00 N | -101,06% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,26 Tr | 456,94% |
Dòng tiền tự do | 919,62 N | 147,83% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1999
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
624