Trang chủGAMA • CVE
add
Gamma Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,14 $
Mức chênh lệch một ngày
0,13 $ - 0,14 $
Phạm vi một năm
0,055 $ - 0,19 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,05 Tr CAD
Số lượng trung bình
22,08 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 134,84 N | 18,07% |
Thu nhập ròng | -40,55 N | 72,87% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 272,67 N | -69,53% |
Tổng tài sản | 352,22 N | -66,26% |
Tổng nợ | 2,14 Tr | -3,91% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -1,78 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 21,78 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -1,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -82,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -141,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -40,55 N | 72,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | -87,78 N | 79,72% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -77,54 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -165,32 N | -124,70% |
Dòng tiền tự do | -100,60 N | 76,87% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trụ sở chính
Trang web