Trang chủGAM • EPA
add
Gaumont SA
Giá đóng cửa hôm trước
87,00 €
Mức chênh lệch một ngày
84,00 € - 85,50 €
Phạm vi một năm
79,00 € - 98,50 €
Giá trị vốn hóa thị trường
263,79 Tr EUR
Số lượng trung bình
185,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
EPA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 47,12 Tr | 3,53% |
Chi phí hoạt động | 33,29 Tr | 50,40% |
Thu nhập ròng | 13,00 N | -99,43% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,03 | -99,41% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 27,59 Tr | -31,84% |
Thuế suất hiệu dụng | 106,96% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 88,70 Tr | 3,43% |
Tổng tài sản | 390,73 Tr | -10,30% |
Tổng nợ | 197,17 Tr | -15,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 193,56 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,12 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 13,00 N | -99,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | 17,59 Tr | 11,42% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -21,20 Tr | -9,87% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,20 Tr | 49,14% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -9,44 Tr | 40,40% |
Dòng tiền tự do | 2,52 Tr | -73,61% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1895
Trang web
Nhân viên
229