Trang chủGALT • NASDAQ
add
Galectin Therapeutics Inc. Common Stock
Giá đóng cửa hôm trước
5,67 $
Mức chênh lệch một ngày
5,60 $ - 6,00 $
Phạm vi một năm
0,73 $ - 6,55 $
Giá trị vốn hóa thị trường
363,02 Tr USD
Số lượng trung bình
316,82 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 4,62 Tr | -59,04% |
Thu nhập ròng | -7,52 Tr | 39,20% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,77 Tr | -46,20% |
Tổng tài sản | 15,60 Tr | -43,58% |
Tổng nợ | 132,77 Tr | 20,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -117,17 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 64,06 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -3,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -92,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2.208,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -7,52 Tr | 39,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | -6,60 Tr | 20,77% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 12,94 Tr | 24,73% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,34 Tr | 210,33% |
Dòng tiền tự do | -5,97 Tr | -21,88% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
15